HOTLINE TƯ VẤN:
0901036025
Mua xe tải giá tốt hơn giá niêm yết kèm nhiều quà tặng và ưu đãi hấp dẫn riêng từ Đại lý. Nhận giá bán đặc biệt ngay hôm nay!
Dù bạn ở bất cứ đâu, chỉ cần có nhu cầu muốn trải nghiệm xe tải Suzuki, sẽ có xe đến tận nơi để khách hàng trải nghiệm, hoàn toàn miễn phí.
Động cơ / Hộp số | |
Kiểu động cơ | SWCG14 |
Loại động cơ | Loại 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích làm việc | 1.499 cc |
Công suất lớn nhất/Tốc độ vòng quay | 80KW/5.200 vòng/phút |
Kích thước / Trọng Lượng | |
Khối lượng bản thân | 1.200 kg |
Số người cho phép chở | 02 người |
Trọng tải hàng hóa cho phép | 1.050 kg |
Khối lượng toàn bộ | 2.380 kg |
Kích thước xe D x R x C | 4.980 x 1.830 x 1.980 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 2.900 x 1.650 x 350 mm |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước/Dẫn động | Phanh đĩa/ Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh sau/Dẫn động | Tang trống/ Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh đỗ | tác động lên bánh xe trục 2, cơ khí |
Lốp xe | |
Lốp trước | 175/70 R14 |
Lốp sau | 175/70 R14 |
Vết bánh xe trước/sau | 1.450/1.450 mm |
Số lượng lốp trục | 02/02 |
Hệ thống lái | |
Hệ thống lái | Bánh răng-Thanh răng, cơ khí có trợ lực điện |
Loại nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 95 |