Xe tải Super Carry Truck Thùng Kín
- Hộp số: 5 số tới, 1 số lùi
- Công suất cực đại: 31/5,500 kW/rpm
- Tải trọng toàn bộ: 1450 Kg
- Số chỗ ngồi: 2 chỗ
- Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) (mm): 3.260 x 1.400 x 2.100
- Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao) (mm): 1.850 x 1.290 x 1.300
Chương trình ưu đãi: Super Carry Truck khuyến mãi 15 triệu tiền mặt và nhiều quà tặng hấp dẫn khác, liên hệ Hotline tư vấn viên để nhận đặc quyền ưu đãi dành riêng cho bạn!
- Tặng thảm lót sàn cao cấp
- Tặng ví đựng hồ sơ chính hãng
- Bao da tay lái chính hãng
- Các quà tặng kèm khác: Liên hệ
Giá tốt: Liên hệ
Đặc điểm nổi bật
SUPER CARRY TRUCK - BẰNG CHỨNG CỦA SỰ TIN CẬY - XE TẢI NHẸ HÀNG ĐẦU
Được khai sinh từ khai niệm "công cụ chuyên chở chuyên nghiệp", xe tải Suzuki Super Carry được trang bị động cơ mạnh mẽ, hệ thống phun xăng điện tử đạt tiêu chuẩn khí thải EURO IV giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
Bên cạnh đó, xe được thiết kế khung sườn chắc chắn và cabin rộng rãi.Với những tính năng trên, xe tải Suzuki Super Carry xứng đáng là dòng xe tải nhẹ tốt nhất Việt Nam.
CÁC PHIÊN BẢN CỦA SUPPER CARRY TRUCK
SUPER CARRY TRUCK
Giá (đã bao gồm thuế VAT): 249.300.000 VNĐ
SUPER CARRY TRUCK MUI BẠT
Giá (đã bao gồm thuế VAT): 273.300.000 VNĐ
SUPER CARRY TRUCK THÙNG KÍN
Giá (đã bao gồm thuế VAT): 275.300.000 VNĐ
SUPER CARRY TRUCK BEN
Giá (đã bao gồm thuế VAT): 285.300.000 VNĐ
Ngoại thất
Nhận Giá Xe Tải
Tốt hơn nữa?
Mua xe tải giá tốt hơn giá niêm yết kèm nhiều quà tặng và ưu đãi hấp dẫn riêng từ Đại lý. Nhận giá bán đặc biệt ngay hôm nay!
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
Xem xe tại nhà?
Dù bạn ở bất cứ đâu, chỉ cần có nhu cầu muốn trải nghiệm xe tải Suzuki, sẽ có xe đến tận nơi để khách hàng trải nghiệm, hoàn toàn miễn phí.
Vận hành
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben | ||
Chiều dài tổng thể | mm | 3,240 | 3,260 | 3,260 | 3,240 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1,415 | 1,400 | 1,400 | 1,415 |
Chiều cao tổng thể | mm | 1,765 | 2,100 | 2,100 | 1,765 |
Chiều dài thùng | mm | 1,950 | 1,850 | 1,850 | 1,720 |
Chiều rộng thùng | mm | 1,325 | 1,290 | 1,290 | 1,280 |
Chiều cao thùng | mm | 290 | 1,300 | 1,300 | 270 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1,205/1,200 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 1,840 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4.1 |
TẢI TRỌNG
Đơn vị (Kg) | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben |
Khối lượng toàn bộ | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 |
Khối lượng bản thân | 675 | 770 | 770 | 840 |
Tải trọng | 645 | 550 | 550 | 480 |
Số chỗ ngồi | 02 | 02 | 02 | 02 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | F10A | |
Loại | Xăng 4 kỳ | |
Số xy-lanh | 4 | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 970 |
Đường kính x hành trình piston (mm) | mm | 65.5 x 72.0 |
Công suất cực đại | kW/rpm | 31/5,500 |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 68/3,000 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV |
HỆ TRUYỀN ĐỘNG
Loại | 5 số tới, 1 số lùi |
Tỷ số truyền | |
Số 1 | 3,579 |
Số 2 | 2,094 |
Số 3 | 1,530 |
Số 4 | 1,000 |
Số 5 | 0,855 |
Số lùi | 3,727 |
Tỷ số truyền cầu sau | 5,125 |
KHUNG GẦM
Hệ thống lái | Thanh - Bánh răng |
Giảm xóc trước | Lò xo |
Giảm xóc sau | Nhíp lá |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống |
Lốp | 5-12 |
Dung tích nhiên liệu (lít) | 31 |
TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản | AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX |